Bước tới nội dung

paddlefish

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
paddlefish

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpæ.dᵊl.ˌfɪʃ/

Danh từ

[sửa]

paddlefish (số nhiều paddlefish) /ˈpæ.dᵊl.ˌfɪʃ/

  1. (Động vật học) Cá tầm thìa.

Tham khảo

[sửa]