Bước tới nội dung

paedogenesis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌpi.doʊ.ˈdʒɛ.nə.səs/

Danh từ

[sửa]

paedogenesis /ˌpi.doʊ.ˈdʒɛ.nə.səs/

  1. (Sinh vật học) Sinh sản ấu thể.

Tham khảo

[sửa]