Bước tới nội dung

paedomorphic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌpi.də.ˈmɔr.fɪk/

Tính từ

[sửa]

paedomorphic /ˌpi.də.ˈmɔr.fɪk/

  1. Dạng non, dạng ấu trùng.

Tham khảo

[sửa]