Bước tới nội dung

paganize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌnɑɪz/

Ngoại động từ

[sửa]

paganize ngoại động từ /.ˌnɑɪz/

  1. Làm cho theo tà giáo; làm cho theo đạo nhiều thần.

Nội động từ

[sửa]

paganize nội động từ /.ˌnɑɪz/

  1. Theo tà giáo, theo đạo nhiều thần.

Tham khảo

[sửa]