paie
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pɛ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
paie /pɛ/ |
paies /pɛ/ |
paie gc /pɛ/
- Lương.
- La paie des ouvriers — lương thợ
- Sự trả lương, sự phát lương.
- Jour de paie — ngày phát lương
- il y a une paie qu’on ne l’a pas vu — đã lâu không thấy nó
Tham khảo[sửa]
- "paie". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)