Bước tới nội dung

pailleux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực pailleux
/pa.jø/
pailleux
/pa.jø/
Giống cái pailleux
/pa.jø/
pailleux
/pa.jø/

pailleux /pa.jø/

  1. vết, .
    Fer pailleux — sắt có tì
    fumier pailleux — phân chưa hoai rơm độn

Tham khảo

[sửa]