painterliness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpeɪn.tɜː.li.nəs/
Danh từ
[sửa]painterliness /ˈpeɪn.tɜː.li.nəs/
- Xem painterly
Tham khảo
[sửa]- "painterliness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
painterliness /ˈpeɪn.tɜː.li.nəs/