Bước tới nội dung

pair-horse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɛr.ˈhɔrs/

Tính từ

[sửa]

pair-horse /ˈpɛr.ˈhɔrs/

  1. Hai ngựa, để cho một cặp ngựa.
    a pair-horse carriage — xe hai ngựa

Tham khảo

[sửa]