Bước tới nội dung

paleocene

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpeɪ.li.ə.ˌsin/

Danh từ

[sửa]

paleocene /ˈpeɪ.li.ə.ˌsin/

  1. Xem palaeocene

Tham khảo

[sửa]