Bước tới nội dung

paleoclimatology

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌpeɪ.li.oʊ.ˌklɑɪ.mə.ˈtɑː.lə.dʒi/

Danh từ

[sửa]

paleoclimatology /ˌpeɪ.li.oʊ.ˌklɑɪ.mə.ˈtɑː.lə.dʒi/

  1. Xem palaeoclimatology

Tham khảo

[sửa]