Bước tới nội dung

paleomagnetism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌpeɪ.li.oʊ.ˈmæɡ.nə.ˌtɪ.zəm/

Danh từ

[sửa]

paleomagnetism /ˌpeɪ.li.oʊ.ˈmæɡ.nə.ˌtɪ.zəm/

  1. Xem palaeomagnetism

Tham khảo

[sửa]