Bước tới nội dung

palm-butter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɑːm.ˈbə.tɜː/

Danh từ

[sửa]

palm-butter /ˈpɑːm.ˈbə.tɜː/

  1. Dầu cọ.

Tham khảo

[sửa]