Bước tới nội dung

palma-christi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pal.ma.kʁis.ti/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
palma-christi
/pal.ma.kʁis.ti/
palma-christi
/pal.ma.kʁis.ti/

palma-christi /pal.ma.kʁis.ti/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ, cách dùng cũ) Cây thầu dầu.

Tham khảo

[sửa]