palma-christi
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pal.ma.kʁis.ti/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
palma-christi /pal.ma.kʁis.ti/ |
palma-christi /pal.ma.kʁis.ti/ |
palma-christi gđ /pal.ma.kʁis.ti/
Tham khảo
[sửa]- "palma-christi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)