thầu dầu
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰə̤w˨˩ zə̤w˨˩ | tʰəw˧˧ jəw˧˧ | tʰəw˨˩ jəw˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰəw˧˧ ɟəw˧˧ |
Danh từ
[sửa]thầu dầu
- Loài cây cùng họ với sắn, trẩu, lá có cuống dài, quả có gai, chứa hạt có chất dầu dùng làm dầu xổ, dầu thắp.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "thầu dầu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)