Bước tới nội dung

palmeraie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pal.mə.ʁe/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
palmeraie
/pal.mə.ʁe/
palmeraies
/pal.mə.ʁɛ/

palmeraie gc /pal.mə.ʁe/

  1. Đất trồng cọ.

Tham khảo

[sửa]