Bước tới nội dung

palombe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pa.lɔ̃b/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
palombe
/pa.lɔ̃b/
palombes
/pa.lɔ̃b/

palombe gc /pa.lɔ̃b/

  1. (Tiếng địa phương) Xem ramier

Tham khảo

[sửa]