ramier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
ramier
/ʁa.mje/
ramiers
/ʁa.mje/

ramier /ʁa.mje/

  1. (Động vật học) Bồ câu rừng xám.

Tham khảo[sửa]