Bước tới nội dung

panacée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pa.na.se/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
panacée
/pa.na.se/
panacées
/pa.na.se/

panacée gc /pa.na.se/

  1. Thuốc bách bệnh.

Tham khảo

[sửa]