Bước tới nội dung

bách bệnh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓajk˧˥ ɓə̰ʔjŋ˨˩ɓa̰t˩˧ ɓḛn˨˨ɓat˧˥ ɓəːn˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓajk˩˩ ɓeŋ˨˨ɓajk˩˩ ɓḛŋ˨˨ɓa̰jk˩˧ ɓḛŋ˨˨

Danh từ

[sửa]

bách bệnh

  1. Trăm bệnh, mọi thứ bệnh nói chung.
    Thuốc trị bách bệnh.

Tham khảo

[sửa]
  • Bách bệnh, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam