panarabisme
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pa.na.ʁa.bizm/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
panarabisme /pa.na.ʁa.bizm/ |
panarabisme /pa.na.ʁa.bizm/ |
panarabisme gđ /pa.na.ʁa.bizm/
Tham khảo
[sửa]- "panarabisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)