Bước tới nội dung

panarabisme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pa.na.ʁa.bizm/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
panarabisme
/pa.na.ʁa.bizm/
panarabisme
/pa.na.ʁa.bizm/

panarabisme /pa.na.ʁa.bizm/

  1. Chủ nghĩa liên A Rập.

Tham khảo

[sửa]