panegyrically
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌpæ.nə.ˈdʒɪr.ɪ.kəl.li/
Phó từ
[sửa]panegyrically /ˌpæ.nə.ˈdʒɪr.ɪ.kəl.li/
- Xem panegyric
Tham khảo
[sửa]- "panegyrically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)