Bước tới nội dung

panegyric

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌpæ.nə.ˈdʒɪr.ɪk/

Danh từ

[sửa]

panegyric /ˌpæ.nə.ˈdʒɪr.ɪk/

  1. Bài tán tụng.
    a panegyric upon someone's success — bài tán tụng thắng lợi của ai
  2. Văn tán tụng.

Tính từ

[sửa]

panegyric + (panegyrical) /,pæni'dʤirikəl/ /ˌpæ.nə.ˈdʒɪr.ɪk/

  1. Ca ngợi, tán tụng.

Tham khảo

[sửa]