Bước tới nội dung

panmictic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌpæn.ˈmɪk.tɪk/

Tính từ

[sửa]

panmictic /ˌpæn.ˈmɪk.tɪk/

  1. Ngẫu giao; hỗn giao.

Tham khảo

[sửa]