panphotometric
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pæn.ˌfoʊ.tə.ˈmɛ.trɪk/
Từ nguyên
[sửa]Từ pan- (“toàn phần”) + photometric (“đo sáng”).
Tính từ
[sửa]panphotometric ( không so sánh được)
Tham khảo
[sửa]- "panphotometric", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)