panphotometric

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pæn.ˌfoʊ.tə.ˈmɛ.trɪk/

Từ nguyên[sửa]

Từ pan- (“toàn phần”) + photometric (“đo sáng”).

Tính từ[sửa]

panphotometric ( không so sánh được)

  1. (Sinh vật học) Hướng ánh sáng toàn phần ( cây).

Tham khảo[sửa]