Bước tới nội dung

pantagruélique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɑ̃.ta.ɡʁy.e.lik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực pantagruélique
/pɑ̃.ta.ɡʁy.e.lik/
pantagruéliques
/pɑ̃.ta.ɡʁy.e.lik/
Giống cái pantagruélique
/pɑ̃.ta.ɡʁy.e.lik/
pantagruéliques
/pɑ̃.ta.ɡʁy.e.lik/

pantagruélique /pɑ̃.ta.ɡʁy.e.lik/

  1. Như hộ pháp.
    Appétit pantagruélique — ăn như hộ pháp
  2. (Nghĩa bóng) Linh đình.
    Festin pantagruélique — bữa tiệc linh đình

Tham khảo

[sửa]