Bước tới nội dung

pantisocracy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌpæn.tə.ˈsɑː.krə.si/

Danh từ

[sửa]

pantisocracy /ˌpæn.tə.ˈsɑː.krə.si/

  1. Chế độ bình quyền.

Tham khảo

[sửa]