Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Quốc tế ngữ
Hiện/ẩn mục
Tiếng Quốc tế ngữ
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Từ dẫn xuất
Đóng mở mục lục
papago
100 ngôn ngữ (định nghĩa)
Afrikaans
አማርኛ
Aragonés
العربية
Asturianu
Azərbaycanca
Беларуская
Български
বাংলা
Brezhoneg
Català
Corsu
Dansk
Deutsch
Zazaki
ދިވެހިބަސް
Ελληνικά
English
Esperanto
Español
Eesti
Euskara
Suomi
Føroyskt
Français
Frysk
Gaeilge
Gàidhlig
Galego
Gaelg
Hausa
हिन्दी
Hrvatski
Hornjoserbsce
Magyar
Հայերեն
Interlingua
Bahasa Indonesia
Interlingue
Ido
Íslenska
Italiano
日本語
Jawa
ქართული
Қазақша
Kalaallisut
ភាសាខ្មែរ
한국어
Kurdî
Kernowek
Кыргызча
Latina
Lëtzebuergesch
Limburgs
Lombard
ລາວ
Lietuvių
Latviešu
Malagasy
Македонски
Монгол
Bahasa Melayu
Malti
မြန်မာဘာသာ
Nāhuatl
Nederlands
Norsk bokmål
Occitan
Oromoo
Polski
Português
Română
Русский
Sicilianu
Sängö
Srpskohrvatski / српскохрватски
Tacawit
Slovenčina
Slovenščina
Shqip
Српски / srpski
Svenska
Kiswahili
Тоҷикӣ
ไทย
ትግርኛ
Türkmençe
Tagalog
Tok Pisin
Türkçe
Татарча / tatarça
ئۇيغۇرچە / Uyghurche
Українська
Oʻzbekcha / ўзбекча
Vèneto
Volapük
Walon
ייִדיש
IsiZulu
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Tạo URL rút gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Quốc tế ngữ
[
sửa
]
Wikipedia tiếng Quốc tế ngữ có bài viết về:
papago
Papago
Từ nguyên
Từ
tiếng Ả Rập
ببغاء
.
Cách phát âm
IPA
(
ghi chú
)
:
/paˈpaɡo/
Âm thanh
:
(
tập tin
)
Vần:
-aɡo
Tách âm: pa‧pa‧go
Danh từ
papago
(
đối cách
số ít
papagon
,
số nhiều
papagoj
,
đối cách
số nhiều
papagojn
)
Vẹt
,
két
.
Từ dẫn xuất
papaga
papagido
Thể loại
:
Mục từ tiếng Quốc tế ngữ
Từ tiếng Quốc tế ngữ vay mượn tiếng Ả Rập
Từ tiếng Quốc tế ngữ gốc Ả Rập
Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Quốc tế ngữ
Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Quốc tế ngữ
Vần:Tiếng Quốc tế ngữ/aɡo
Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
Danh từ tiếng Quốc tế ngữ
eo:Chim
Thể loại ẩn:
Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Trang có đề mục ngôn ngữ
Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
papago
100 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài