Bước tới nội dung

papal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpeɪ.pəl/

Tính từ

[sửa]

papal /ˈpeɪ.pəl/

  1. (Thuộc) Giáo hoàng.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực papal
/pa.pal/
papal
/pa.pal/
Giống cái papale
/pa.pal/
papale
/pa.pal/

papal /pa.pal/

  1. (Thuộc) Giáo hoàng.
    Bulle papale — sắc lệnh của giáo hoàng

Tham khảo

[sửa]