Bước tới nội dung

paper-girl

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpeɪ.pɜː.ˈɡɜː.əl/

Danh từ

[sửa]

paper-girl /ˈpeɪ.pɜː.ˈɡɜː.əl/

  1. Em bé bán báo (bé gái).

Tham khảo

[sửa]