Bước tới nội dung

paperasser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pa.pʁa.se/

Nội động từ

[sửa]

paperasser nội động từ /pa.pʁa.se/

  1. Viết lách vô ích.
  2. Lục lọi giấy tờ.

Tham khảo

[sửa]