Bước tới nội dung

giấy tờ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zəj˧˥ tə̤ː˨˩jə̰j˩˧ təː˧˧jəj˧˥ təː˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟəj˩˩ təː˧˧ɟə̰j˩˧ təː˧˧

Danh từ

[sửa]

giấy tờ

  1. Giấy má việc công.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]