paperweight
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpeɪ.pɜː.ˌweɪt/
Danh từ
[sửa]paperweight (số nhiều paperweights) /ˈpeɪ.pɜː.ˌweɪt/
- Cái chặn giấy.
Tham khảo
[sửa]- "paperweight", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)