bướm
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
Tiếng Việt
[
sửa
]
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
bướm
bướm
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓɨəm
˧˥
ɓɨə̰m
˩˧
ɓɨəm
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓɨəm
˩˩
ɓɨə̰m
˩˧
Danh từ
[
sửa
]
bướm
Côn trùng
có
cánh
rộng
, có thể có
màu sắc
đẹp
, có
vòng
đời
trải
qua
giai đoạn
nhộng
.
(
từ lóng
) Chỉ
âm hộ
.
Đồng nghĩa
[
sửa
]
bươm bướm
(
từ láy
)
Dịch
[
sửa
]
côn trùng
Tiếng Anh
:
butterfly
Tiếng Tây Ban Nha
:
mariposa
gđ
Thể loại
:
Mục từ tiếng Việt
Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
Danh từ
Danh từ tiếng Việt
Bảng điều hướng
Công cụ cá nhân
Chưa đăng nhập
Tin nhắn
Đóng góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Không gian tên
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Giao diện
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Thêm
Tìm kiếm
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Đóng góp
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Công cụ
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Lấy URL ngắn gọn
Trích dẫn trang này
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Ngôn ngữ khác
Deutsch
English
Français
日本語
한국어
Kurdî
Malagasy
中文