Bước tới nội dung

papillonnant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pa.pi.jɔ.nɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực papillonnant
/pa.pi.jɔ.nɑ̃/
papillonnants
/pa.pi.jɔ.nɑ̃/
Giống cái papillonnante
/pa.pi.jɔ.nɑ̃t/
papillonnantes
/pa.pi.jɔ.nɑ̃t/

papillonnant /pa.pi.jɔ.nɑ̃/

  1. Lượn đi lượn lại.

Tham khảo

[sửa]