papillonnant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pa.pi.jɔ.nɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | papillonnant /pa.pi.jɔ.nɑ̃/ |
papillonnants /pa.pi.jɔ.nɑ̃/ |
Giống cái | papillonnante /pa.pi.jɔ.nɑ̃t/ |
papillonnantes /pa.pi.jɔ.nɑ̃t/ |
papillonnant /pa.pi.jɔ.nɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "papillonnant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)