Bước tới nội dung

papillonner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pa.pi.jɔ.ne/

Nội động từ

[sửa]

papillonner nội động từ /pa.pi.jɔ.ne/

  1. Lượn đi lượn lại.

Tham khảo

[sửa]