Bước tới nội dung

papuan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpæ.pjə.wən/

Tính từ

[sửa]

papuan /ˈpæ.pjə.wən/

  1. (Thuộc) Người Pa-pu (thổ dân châu Đại dương).

Tham khảo

[sửa]