parégorique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pa.ʁe.ɡɔ.ʁik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | parégorique /pa.ʁe.ɡɔ.ʁik/ |
parégorique /pa.ʁe.ɡɔ.ʁik/ |
Giống cái | parégorique /pa.ʁe.ɡɔ.ʁik/ |
parégorique /pa.ʁe.ɡɔ.ʁik/ |
parégorique /pa.ʁe.ɡɔ.ʁik/
- Élixir parégorique (dược học) cồn (ngọt) paregoric.
Tham khảo
[sửa]- "parégorique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)