Bước tới nội dung

paregoric

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌpæ.rə.ˈɡɔr.ɪk/

Tính từ

[sửa]

paregoric /ˌpæ.rə.ˈɡɔr.ɪk/

  1. (Dược học) Paregoric (loại thuốc phiện).

Danh từ

[sửa]

paregoric /ˌpæ.rə.ˈɡɔr.ɪk/

  1. (Dược học) Thuốc Paregoric.

Tham khảo

[sửa]