Bước tới nội dung

paréo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pa.ʁe.ɔ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
paréo
/pa.ʁe.ɔ/
paréos
/pa.ʁe.ɔ/

paréo /pa.ʁe.ɔ/

  1. Cái xà lỏn (của người Ta-hi-ti).

Tham khảo

[sửa]