Bước tới nội dung

xà lỏn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sa̤ː˨˩ lɔ̰n˧˩˧saː˧˧ lɔŋ˧˩˨saː˨˩ lɔŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
saː˧˧ lɔn˧˩saː˧˧ lɔ̰ʔn˧˩

Danh từ

[sửa]

xà lỏn

  1. (Nghĩa cũ) Quần soóc, quần đùi.
  2. Váy quần của người Mã Lai, người Cam pu chia, người Tahiti.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]