Bước tới nội dung

paradisaically

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌpɛr.ə.ˌdɑɪ.ˈseɪ.ə.kəl.li/

Phó từ

[sửa]

paradisaically /ˌpɛr.ə.ˌdɑɪ.ˈseɪ.ə.kəl.li/

  1. Xem paradise

Tham khảo

[sửa]