Bước tới nội dung

paradoxicalness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌpɛr.ə.ˈdɑːk.sɪ.kəl.nəs/

Danh từ

[sửa]

paradoxicalness /ˌpɛr.ə.ˈdɑːk.sɪ.kəl.nəs/

  1. Xem paradox

Tham khảo

[sửa]