Bước tới nội dung

paragenesis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌpæ.rə.ˈdʒɛ.nə.səs/

Danh từ

[sửa]

paragenesis /ˌpæ.rə.ˈdʒɛ.nə.səs/

  1. Sự sinh sản phụ.

Tham khảo

[sửa]