Bước tới nội dung

paragraphic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɛr.ə.ˌɡræ.f.ɪk/

Tính từ

[sửa]

paragraphic /ˈpɛr.ə.ˌɡræ.f.ɪk/

  1. Gồm có nhiều đoạn.

Tham khảo

[sửa]