Bước tới nội dung

parakite

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

parakite

  1. (Hàng không) Diều (diều dùng làm dù).
  2. Diều không đuôi (để tiến hành những nghiên cứu khoa học không trung).

Tham khảo

[sửa]