Bước tới nội dung

paraldehyde

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
paraldehyde

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pæ.ˈræl.də.ˌhɑɪd/

Danh từ

[sửa]

paraldehyde /pæ.ˈræl.də.ˌhɑɪd/

  1. (Hoá học) Paranddehyt.

Tham khảo

[sửa]