Bước tới nội dung

paralipomenon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌpæ.rə.lə.ˈpɑː.mə.ˌnɑːn/

Danh từ

[sửa]

paralipomenon /ˌpæ.rə.lə.ˈpɑː.mə.ˌnɑːn/

  1. Câu bị tỉnh lược.

Tham khảo

[sửa]