parallélogramme
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pa.ʁa.le.lɔ.ɡʁam/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
parallélogramme /pa.ʁa.le.lɔ.ɡʁam/ |
parallélogramme /pa.ʁa.le.lɔ.ɡʁam/ |
parallélogramme gđ /pa.ʁa.le.lɔ.ɡʁam/
Tham khảo
[sửa]- "parallélogramme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)