paralogism
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pə.ˈræ.lə.ˌdʒɪ.zəm/
Danh từ
[sửa]paralogism /pə.ˈræ.lə.ˌdʒɪ.zəm/
- (Triết học) Ngộ biện.
Tham khảo
[sửa]- "paralogism", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
paralogism /pə.ˈræ.lə.ˌdʒɪ.zəm/