Bước tới nội dung

paralysant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pa.ʁa.li.zɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực paralysant
/pa.ʁa.li.zɑ̃/
paralysants
/pa.ʁa.li.zɑ̃/
Giống cái paralysante
/pa.ʁa.li.zɑ̃t/
paralysantes
/pa.ʁa.li.zɑ̃t/

paralysant /pa.ʁa.li.zɑ̃/

  1. Làm liệt.
  2. (Nghĩa bóng) Làm tê liệt.

Tham khảo

[sửa]