paralysant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pa.ʁa.li.zɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | paralysant /pa.ʁa.li.zɑ̃/ |
paralysants /pa.ʁa.li.zɑ̃/ |
Giống cái | paralysante /pa.ʁa.li.zɑ̃t/ |
paralysantes /pa.ʁa.li.zɑ̃t/ |
paralysant /pa.ʁa.li.zɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "paralysant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)